Kết quả tra cứu 起源
Các từ liên quan tới 起源
起源
きげん
「KHỞI NGUYÊN」
◆ Bản
◆ Gốc rễ
◆ Gốc tích
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Khởi nguyên; nguồn gốc
現生人類
の
起源
Nguồn gốc của người nguyên thuỷ
元素
の
起源
Nguồn gốc các nguyên tố
火山起源
Nguồn gốc núi lửa
◆ Mầm
◆ Mầm mống
◆ Ngọn ngành
◆ Nguồn
◆ Xuất xứ.

Đăng nhập để xem giải thích