言語交換
げんごこうかん「NGÔN NGỮ GIAO HOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển đổi ngôn ngữ

Bảng chia động từ của 言語交換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言語交換する/げんごこうかんする |
Quá khứ (た) | 言語交換した |
Phủ định (未然) | 言語交換しない |
Lịch sự (丁寧) | 言語交換します |
te (て) | 言語交換して |
Khả năng (可能) | 言語交換できる |
Thụ động (受身) | 言語交換される |
Sai khiến (使役) | 言語交換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言語交換すられる |
Điều kiện (条件) | 言語交換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言語交換しろ |
Ý chí (意向) | 言語交換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言語交換するな |
言語交換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語交換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交換 こうかん
chuyển đổi
換言 かんげん
sự nói bằng cách khác
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
交換品 こうかんひん
vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi