言語教育
げんごきょういく「NGÔN NGỮ GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Sự giáo dục ngôn ngữ

言語教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy
教育勅語 きょういくちょくご
rescript đế quốc trên (về) sự giáo dục
日本語教育 にほんごきょういく
giáo dục tiếng Nhật
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo