Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語資料 げんごしりょう
tài liệu ngôn ngữ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
語源 ごげん
nguồn gốc của từ; từ nguyên
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
システム資源 システムしげん
tài nguyên hệ thống