Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言語遊戯王
言語遊戯 げんごゆうぎ
trò chơi ngôn ngữ
遊戯 ゆうぎ
trò chơi; trò vui.
戯言 たわごと ぎげん たわこと
lời nói vô nghĩa; lời nói tếu ; những thứ ngu ngốc; sự nói đùa
性遊戯 せいゆうぎ
giới tính chơi
遊戯的 ゆうぎてき
Ham vui đùa, khôi hài
遊戯場 ゆうぎじょう
địa điểm vui chơi giải trí
戯れ言 ざれごと ざれこと たわむれごと たわぶれごと
lời nói đùa
遊戯施設 ゆうぎしせつ
khu vui chơi, khu giải trí