言語運用
げんごうんよう「NGÔN NGỮ VẬN DỤNG」
☆ Danh từ
Sự thực hiện

言語運用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語運用
公用言語 こうようげんご
ngôn ngữ chính thức
応用言語学 おうようげんごがく
ngôn ngữ học ứng dụng
言語使用域 げんごしよういき
phạm vi sử dụng ngôn ngữ
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ