Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言語霊感
霊感 れいかん
linh cảm; cảm hứng
言霊 ことだま
linh hồn của ngôn ngữ, sức mạnh kỳ điệu của ngôn ngữ
語感 ごかん
cảm thấy (của) ngôn ngữ
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
霊感商法 れいかんしょうほう
cách gian lận (của) doanh nghiệp, tán tỉnh những người vào trong việc mua những mục (bài báo) cho một giá cao vô cùng bởi việc đòi hỏi chúng sẽ mang may mắn tốt
霊的交感 れいてきこうかん
giao cảm tâm linh
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.