Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訃報 ふほう
báo tang
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
訃 ふ
thông báo về việc qua đời của ai đó
月報 げっぽう
hàng tháng báo cáo
年報 ねんぽう
báo cáo hàng năm
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9