年報
ねんぽう「NIÊN BÁO」
☆ Danh từ
Báo cáo hàng năm
家計調査年報
Báo cáo hàng năm về điều tra thu nhập và chi tiêu gia đình
年報
に
載
った
人
の
写真
Hình của ai đó được đăng trong báo cáo hàng năm
Niên báo.

年報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年報
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年次報告 ねんじほうこく
sử biên niên
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim