Các từ liên quan tới 訃報 2024年1月
訃報 ふほう
báo tang
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
訃 ふ
thông báo về việc qua đời của ai đó
月報 げっぽう
hàng tháng báo cáo
KTC 2024 SK SALE KTC 2024 SK SALE KTC 2024 SK SALE
Không có thông tin đủ để dịch chính xác. "ktc 2024 sk sale" không phải là thuật ngữ trong ngành xây dựng. bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc từ vựng khác để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
年報 ねんぽう
báo cáo hàng năm
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
訃音 ふおん ふいん
báo cáo (của) một sự chết