Kết quả tra cứu 計測器
Các từ liên quan tới 計測器
計測器
けいそくき
「KẾ TRẮC KHÍ」
☆ Danh từ
◆ Dụng cụ đo lường; thiết bị đo đạc
研究室
にはさまざまな
計測器
が
揃
っている。
Phòng thí nghiệm được trang bị nhiều loại dụng cụ đo lường khác nhau.
計測器
を
使
って、
温度
と
湿度
を
正確
に
測定
した。
Tôi đã sử dụng thiết bị đo lường để đo chính xác nhiệt độ và độ ẩm.

Đăng nhập để xem giải thích