計測器
けいそくき「KẾ TRẮC KHÍ」
☆ Danh từ
Dụng cụ đo lường; thiết bị đo đạc
研究室
にはさまざまな
計測器
が
揃
っている。
Phòng thí nghiệm được trang bị nhiều loại dụng cụ đo lường khác nhau.
計測器
を
使
って、
温度
と
湿度
を
正確
に
測定
した。
Tôi đã sử dụng thiết bị đo lường để đo chính xác nhiệt độ và độ ẩm.

計測器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計測器
遠隔計測器 えんかくけいそくき
dụng cụ đo xa
オンライン計測器パッケージ オンラインけいそくきパッケージ
gói thiết bị trực tuyến
電力計測器 でんりょくけいそくき
thiết bị đo lường điện năng
空調配管用計測器 くうちょうはいかんようけいそくき
thiết bị đo dùng cho ống dẫn hệ thống điều hòa không khí
空調配管用その他計測器 くうちょうはいかんようそのたけいそっき
đo lường khác cho ống dẫn hệ thống điều hòa không khí
計測機器 けいそくきき
thiết bị đo lường
概測 概測
đo đạc sơ bộ
計測 けいそく
sự đo lường