電力計測器
でんりょくけいそくき
☆ Danh từ
Thiết bị đo lường điện năng
電力計測器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電力計測器
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計測器 けいそくき
dụng cụ đo lường; thiết bị đo đạc
電力計 でんりょくけい
Oát kế
計測機器 けいそくきき
thiết bị đo lường
遠隔計測器 えんかくけいそくき
dụng cụ đo xa
オンライン計測器パッケージ オンラインけいそくきパッケージ
gói thiết bị trực tuyến
概測 概測
đo đạc sơ bộ
電気計器 でんきけいき
Đồng hồ vạn năng