計画的
けいかくてき「KẾ HỌA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có hệ thống, có phương pháp

Từ trái nghĩa của 計画的
計画的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画的
計画的犯行 けいかくてきはんこう
cân nhắc sự tấn công
計画的陳腐化 けいかくてきちんぷか
lỗi thời có kế hoạch, lỗi thời có tính toán
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo