Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計量地理学
地理学 ちりがく
Địa lý học
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
計量生物学 けいりょうせいぶつがく
sinh trắc học
計量書誌学 けいりょうしょしがく
việc sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích sách, bài báo và các ấn phẩm khác
計量言語学 けいりょうげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
計量経済学 けいりょうけいざいがく
môn kinh tế lượng
量子物理学 りょうしぶつりがく
vật lý định lượng