古地理学
こちりがく「CỔ ĐỊA LÍ HỌC」
☆ Danh từ
Paleogeography, palaeogeography

古地理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古地理学
古地理 こちり
past geography
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
地理学 ちりがく
Địa lý học
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
古典論理学 こてんろんりがく
logic lý luận học cổ điển
古典物理学 こてんぶつりがく
vật lý cổ điển
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.