Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訓戒 くんかい
sự cảnh báo không nên làm gì
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
警戒する けいかい けいかいする
canh gác
教訓する きょうくんする
chỉ bảo.
訓育する くんいくする
đào luyện.
訓練する くんれん くんれんする
cải huấn
戒める いましめる
cảnh báo
訓える おしえる
dạy