Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訓育 くんいく
giáo dục; rèn giũa; uốn nắn; xây dựng tính cách
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
訓育をうける くんいくをうける
thụ huấn.
訓戒する くんかい くんかいする
khuyến dụ
教訓する きょうくんする
chỉ bảo.
訓練する くんれん くんれんする
cải huấn
教育訓練省 きょういくくんれんしょう
Bộ giáo dục và đào tạo