訓釈
くんしゃく「HUẤN THÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải thích ý nghĩa và cách phát âm của từ kanji

Bảng chia động từ của 訓釈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訓釈する/くんしゃくする |
Quá khứ (た) | 訓釈した |
Phủ định (未然) | 訓釈しない |
Lịch sự (丁寧) | 訓釈します |
te (て) | 訓釈して |
Khả năng (可能) | 訓釈できる |
Thụ động (受身) | 訓釈される |
Sai khiến (使役) | 訓釈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訓釈すられる |
Điều kiện (条件) | 訓釈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訓釈しろ |
Ý chí (意向) | 訓釈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訓釈するな |
訓釈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訓釈
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈明 しゃくめい
sự thuyết minh; sự giải thích; thuyết minh; giải thích.
稀釈 きしゃく
Sự pha loãng dung dịch bằng dung môi để giảm nồng độ
新釈 しんしゃく
sự giải thích mới