Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記入 きにゅう
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
登記番号欄 とうきばんごうらん
cột đăng ký số.
欄 らん
cột (báo)
記入所 きにゅうしょ
bản kê.
記入書 きにゅうしょ
bản liệt kê.
未記入 みきにゅう
để trống ((quyển) sách)
仮記入 かりきにゅう
tài khoản lưỡng lự
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion