記入所
きにゅうしょ「KÍ NHẬP SỞ」
Bản kê.

記入所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記入所
所記 しょき
những điều được ghi; được viết (trong sách; tài liệu...)
記入 きにゅう
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
入所 にゅうしょ
làm say mê; sự thu nạp; sự bỏ tù; sự nội trú của học sinh
列記所 れっきしょ
bản kê.
登記所 とうきしょ
bản đăng ký
記入欄 きにゅうらん
Mục kê khai
未記入 みきにゅう
để trống ((quyển) sách)
仮記入 かりきにゅう
tài khoản lưỡng lự