Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱舟 はこぶね はこふね
con thuyền
ノアの箱舟 ノアのはこぶね
tàu Nô-ê
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
オンライン記憶 オンラインきおく
bộ nhớ trực tuyến
記憶部 きおくぶ
bộ nhớ