Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記憶列結合
きおくれつけつごう
kết hợp lưu trữ
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
記憶列 きおくれつ
trình tự lưu trữ
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
列記 れっき
liệt kê.
形状記憶合金 けいじょうきおくごうきん
tạo dáng hợp kim kí ức
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
オンライン記憶 オンラインきおく
bộ nhớ trực tuyến
Đăng nhập để xem giải thích