Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記憶喪失症 きおくそうしつしょう
bệnh mất trí nhớ
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
大記憶 だいきおく
lưu trữ hàng loạt
オンライン記憶 オンラインきおく
bộ nhớ trực tuyến