Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大記憶ファイル だいきおくファイル
tập tin lưu trữ lớn
刑事捜査 けいじそうさ
sự khảo sát phạm tội
ファイル記憶装置 ファイルきおくそうち
bộ trữ tập tin
捜査 そうさ
sự điều tra
事件記者 じけんきしゃ
phóng viên viết về các sự kiện hình sự
東署 ひがししょ
eastern department, eastern office
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
新聞記事 しんぶんきじ
bài báo, mục báo