Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東署
ひがししょ
eastern department, eastern office
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
「ĐÔNG THỰ」
Đăng nhập để xem giải thích