記憶機構
きおくきこう「KÍ ỨC KI CẤU」
☆ Danh từ
Cơ chế bộ nhớ

記憶機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記憶機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
構造体中央記憶 こうぞうたいちゅうおうきおく
cửa hàng cấu trúc tập trung
語構成記憶装置 ごこうせいきおくそうち
lưu trữ theo trật tự từ
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
オンライン記憶 オンラインきおく
bộ nhớ trực tuyến