記譜法
きふほう「KÍ PHỔ PHÁP」
☆ Danh từ
Ký pháp âm nhạc

記譜法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記譜法
五線記譜法 ごせんきふほう
five-line musical notation, Western musical notation based on the five-line staff
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
記法 きほう
ký pháp
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.