記録密度
きろくみつど「KÍ LỤC MẬT ĐỘ」
☆ Danh từ
Mật độ đóng gói
Mật độ bít
Mật độ dữ liệu

記録密度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記録密度
物理記録密度 ぶつりきろくみつど
mật độ bản ghi vật lý
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ナイショ 秘密
Bí mật
記録 きろく
ký
温湿度記録計 おんしつどきろくけい
máy ghi nhiệt độ và độ ẩm
密度 みつど
mật độ.
コミットログ記録 コミットログきろく
bản ghi xác nhận