訛
なまり「NGOA」
Nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)

Từ đồng nghĩa của 訛
noun
訛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訛
訛音 かおん
nhấn
国訛 くになまり
tiếng địa phương; dấu nhấn
訛語 かご
sự phát âm không chuẩn; phát âm không chuẩn; phát âm nhầm.
転訛 てんか
sự mục nát (ngôn ngữ)
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)
訛言 かげん
phát ngôn không chuẩn
訛る なまる
phát âm sai trọng âm, phát âm sai ngữ điệu
訛伝 かでん
sự truyền đạt sai thông tin; tin đồn