訛 なまり
nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
国訛 くになまり
tiếng địa phương; dấu nhấn
訛語 かご
sự phát âm không chuẩn; phát âm không chuẩn; phát âm nhầm.
転訛 てんか
sự mục nát (ngôn ngữ)
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)