訛言
かげん「NGOA NGÔN」
☆ Danh từ
Phát ngôn không chuẩn
Tin đồn vô căn cứ

訛言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訛言
訛 なまり
nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)
訛音 かおん
nhấn
訛語 かご
sự phát âm không chuẩn; phát âm không chuẩn; phát âm nhầm.
転訛 てんか
sự mục nát (ngôn ngữ)
国訛 くになまり
tiếng địa phương; dấu nhấn
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)
訛伝 かでん
sự truyền đạt sai thông tin; tin đồn
訛る なまる
phát âm sai trọng âm, phát âm sai ngữ điệu