Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 設定 (物語)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
再設定 さいせってい
thiết lập lại
デフォルト設定 デフォルトせってい
cài đặt mặc định (thiết lập)
設定時 せっていじ
giờ cài đặt
設定ファイル せっていファイル
file cài đặt
コネクション設定 コネクションせってい
thiết lập kết nối