Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 設楽洋
洋楽 ようがく
âm nhạc phương Tây
インドよう インド洋
Ấn độ dương
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
娯楽施設 ごらくしせつ
khu giải trí, trung tâm giải trí
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la