設計図
せっけいず「THIẾT KẾ ĐỒ」
☆ Danh từ
Sơ đồ.

設計図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設計図
技術設計図 ぎじゅつせっけいず
sơ đồ kỹ thuật.
入札設計図書 にゅうさつせっけいずしょ
design specifications (for public tender), drawings and specifications
設計 せっけい
sự thiết kế.
プログラム設計 プログラムせっけー
thiết kế chương trình
トップダウン設計 トップダウンせっけい
thiết kế từ trên xuống
設計書 せっけいしょ
thông số kỹ thuật thiết kế
設計者 せっけいしゃ
nhà thiết kế
ソフトウエア設計 ソフトウエアせっけー
thiết kế phần mềm