Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
設計図 せっけいず
sơ đồ.
設計書 せっけいしょ
thông số kỹ thuật thiết kế
入札依頼書 にゅうさついらいしょ
bản đề nghị mời thầu
技術設計図 ぎじゅつせっけいず
sơ đồ kỹ thuật.
書札 しょさつ
bức thư; ghi chú; tài liệu
設計明細書 せっけいめいさいしょ
bản thiết kế chi tiết
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
設計 せっけい
sự thiết kế.