訳出
やくしゅつ「DỊCH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản dịch

Bảng chia động từ của 訳出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訳出する/やくしゅつする |
Quá khứ (た) | 訳出した |
Phủ định (未然) | 訳出しない |
Lịch sự (丁寧) | 訳出します |
te (て) | 訳出して |
Khả năng (可能) | 訳出できる |
Thụ động (受身) | 訳出される |
Sai khiến (使役) | 訳出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訳出すられる |
Điều kiện (条件) | 訳出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訳出しろ |
Ý chí (意向) | 訳出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訳出するな |
訳出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải