訴状
そじょう「TỐ TRẠNG」
☆ Danh từ
Kiến nghị; sự than phiền;(hợp pháp) ngắn gọn

Từ đồng nghĩa của 訴状
noun
訴状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴状
控訴状 こうそじょう
đơn chống án; đơn kháng án; đơn kháng cáo.
起訴状 きそじょう
bản cáo trạng; cáo trạng
告訴状 こくそじょう
giấy tố cáo; đơn tố cáo.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)
哀訴 あいそ
sự cầu khẩn; sự than phiền