出訴
しゅっそ「XUẤT TỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đưa ra tòa

Bảng chia động từ của 出訴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出訴する/しゅっそする |
Quá khứ (た) | 出訴した |
Phủ định (未然) | 出訴しない |
Lịch sự (丁寧) | 出訴します |
te (て) | 出訴して |
Khả năng (可能) | 出訴できる |
Thụ động (受身) | 出訴される |
Sai khiến (使役) | 出訴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出訴すられる |
Điều kiện (条件) | 出訴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出訴しろ |
Ý chí (意向) | 出訴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出訴するな |
出訴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出訴
出訴期限法 しゅっそきげんほう
quy chế (của) limitations
訴え出る うったえでる
khai báo, tố giác (tội phạm)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)