訴願
そがん「TỐ NGUYỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiến nghị; kêu gọi

Bảng chia động từ của 訴願
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訴願する/そがんする |
Quá khứ (た) | 訴願した |
Phủ định (未然) | 訴願しない |
Lịch sự (丁寧) | 訴願します |
te (て) | 訴願して |
Khả năng (可能) | 訴願できる |
Thụ động (受身) | 訴願される |
Sai khiến (使役) | 訴願させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訴願すられる |
Điều kiện (条件) | 訴願すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訴願しろ |
Ý chí (意向) | 訴願しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訴願するな |
訴願 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴願
訴願書 そがんしょ
đơn từ.
訴願人 そがんにん そがんじん
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
哀訴嘆願 あいそたんがん
cầu xin, van xin
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)
哀訴 あいそ
sự cầu khẩn; sự than phiền
上訴 じょうそ
chống án