Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
診察券入れ しんさつけんいれ
ví đựng thẻ khám bệnh
診察 しんさつ
sự khám bệnh; khám bệnh.
診察所 しんさつしょ
bệnh xá.
診察室 しんさつしつ
phòng khám bệnh.
診察台 しんさつだい
bàn khám bệnh.
診察料 しんさつりょう
phí khám bệnh.
診察衣 しんさつい
áo khoác bác sĩ
診察日 しんさつび
ngày khám bệnh; ngày hội chẩn