Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
診療放射線技師 しんりょうほうしゃせんぎし
kỹ thuật viên chụp X quang
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線技師 ほうしゃせんぎし
chuyên gia về ngành X quang, bác sĩ X quang
診療所 しんりょうしょ しんりょうじょ
nơi khám chữa bệnh.
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
放射線治療 ほうしゃせんちりょう
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)