放射線技師
ほうしゃせんぎし
☆ Danh từ
Chuyên gia về ngành X quang, bác sĩ X quang

放射線技師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線技師
診療放射線技師 しんりょうほうしゃせんぎし
kỹ thuật viên chụp X quang
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
無線技師 むせんぎし
nhân viên điện đài
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
テラヘルツ放射線 テラヘルツほうしゃせん
sóng terahertz
放射線モニタリング ほうしゃせんモニタリング
sự giám sát bức xạ