註釈者
ちゅうしゃくしゃ「CHÚ THÍCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người chú giải, người chú thích
Người bình luận

註釈者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 註釈者
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
注釈者 ちゅうしゃくしゃ
người chú giải, người chú thích, người viết chú thích, người viết dẫn giải
những ghi chú giải thích; chú giải; bình luận
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
chú thích chi tiết