証券保管振替機構
しょうけんほかんふりかえきこう
Trung tâm lưu giữ chứng khoán
Trung tâm lưu kí chứng khoán nhật bản
証券保管振替機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証券保管振替機構
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証券保管振替制度 しょうけんほかんふりかえせいど
hệ thống lưu ký chứng khoán
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
保管証 ほかんしょう
chứng chỉ (của) trông nom
保険証券 ほけんしょうけん
đơn bảo hiểm.
日本証券クリアリング機構 にっぽんしょーけんクリアリングきこー
công ty thanh toán bù trừ chứng khoán nhật bản
債券担保証券 さいけんたんぽしょうけん
nghĩa vụ trái phiếu thế chấp