証券外務員
しょーけんがいむいん
Đại lí hải quan
証券外務員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証券外務員
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
外務員 がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
債務担保証券 さいむたんぽしょうけん
nghĩa vụ nợ được thế chấp (CDO)
外国証券会社 がいこくしょーけんかいしゃ
công ty chứng khoán nước ngoài
財務省短期証券 ざいむしょーたんきしょーけん
tín phiếu kho bạc
米国財務省証券 べーこくざいむしょーしょーけん
trái phiếu kho bạc mỹ