米国財務省証券
べーこくざいむしょーしょーけん
Trái phiếu kho bạc mỹ
Chứng khoán kho bạc mỹ
米国財務省証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米国財務省証券
財務省短期証券 ざいむしょーたんきしょーけん
tín phiếu kho bạc
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
財務省中期債券 ざいむしょーちゅーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
財務省長期債券 ざいむしょーちょーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
米国預託証券 べいこくよたくしょうけん
người mỹ (mà) người bảo quản biên nhận (adr)
国務省 こくむしょう
bộ ngoại giao Mỹ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.