証券総合口座
しょうけんそうごうこうざ
Tài khoản quản lý tiền mặt.

証券総合口座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証券総合口座
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総合口座 そうごうこうざ
tài khoản tiết kiệm, <Mỹ> bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
総括保険(証券) そうかつほけん(しょうけん)
đơn bảo hiểm bao.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
混合保険証券 こんごうほけんしょうけん
đơn bảo hiểm hỗn hợp
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp