Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所得証明書 しょとくしょうめいしょ
Giấy chứng nhận thu nhập
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
証 あかし しょう
Giấy chứng nhận; bằng; bằng chứng.