Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証明付写し
しょうめいつきうつし
bản chứng từ.
証明付写し書類 しょうめいつきうつししょるい
bản chứng từ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明付き写し しょうめいつきうつし
bản xác thực.
証明写し しょうめいうつし
証明写真 しょうめいしゃしん
ảnh chụp hộ chiếu, thẻ căn cước, vv (usu. 4 x 3 cm)
証明した写し しょうめいしたうつし
bản sao (giấy tờ) có chứng thực
証明写し書類 しょうめいうつししょるい
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
Đăng nhập để xem giải thích