証明写真
しょうめいしゃしん「CHỨNG MINH TẢ CHÂN」
☆ Danh từ
Ảnh chụp hộ chiếu, thẻ căn cước, vv (usu. 4 x 3 cm)

証明写真 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証明写真
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明写し しょうめいうつし
bản chứng từ.
証明付写し しょうめいつきうつし
bản chứng từ.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
写真 しゃしん
ảnh
証明した写し しょうめいしたうつし
bản sao (giấy tờ) có chứng thực
証明付き写し しょうめいつきうつし
bản xác thực.