証明書による販売
しょうめいしょによるはんばい
Bán theo giấy chứng nhận.

証明書による販売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証明書による販売
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証書による販売 しょうしょによるはんばい
bán theo giấy chứng nhận.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
図書販売 としょはんばい
sự bán sách
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
売渡証書 うりわたししょうしょ
chứng thư mua bán
売約証書 ばいやくしょうしょ
chứng thư mua bán